Trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng, phân cấp công trình là một khái niệm nền tảng, đóng vai trò định hướng cho việc thiết kế, thi công, và quản lý các dự án xây dựng. Đặc biệt, với sự phát triển của đô thị hóa tại Việt Nam, các công trình cao tầng ngày càng phổ biến, kéo theo nhu cầu áp dụng các tiêu chuẩn thiết kế đặc biệt để đối phó với các yếu tố như gió bão, động đất, và tải trọng lớn. Hiểu rõ cách phân cấp, xác định khi nào một công trình được xem là cao tầng, và những trường hợp cần áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật đặc thù không chỉ giúp đảm bảo an toàn mà còn tối ưu hóa chi phí và hiệu quả sử dụng. Bài viết này sẽ đi sâu vào nội dung phân cấp công trình, giải thích chi tiết từng cấp, xác định ngưỡng cao tầng, và phân tích khi nào cần áp dụng các tiêu chuẩn đặc biệt để chống lại thiên tai.
Phân Cấp Công Trình: Nội Dung Và Ý Nghĩa Chi Tiết
Phân cấp công trình là quá trình phân loại các công trình xây dựng dựa trên nhiều tiêu chí như chiều cao, diện tích sàn, công năng sử dụng, mức độ phức tạp về kỹ thuật, và tầm quan trọng đối với cộng đồng. Tại Việt Nam, hệ thống phân cấp được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật như Nghị định 15/2021/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng và Thông tư 06/2021/TT-BXD về hướng dẫn phân cấp công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Việc phân cấp không chỉ mang tính hành chính mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình thiết kế, thi công, và các yêu cầu pháp lý liên quan.
Hệ thống phân cấp tại Việt Nam chia công trình dân dụng thành 5 cấp chính, mỗi cấp có đặc điểm riêng biệt:
1. Cấp IV – Công trình nhỏ nhất:
Chiều cao: Dưới 7m (thường 1-2 tầng).
Diện tích sàn: Nhỏ hơn 500m².
Công năng: Chủ yếu là nhà ở riêng lẻ, nhà cấp 4, hoặc công trình phụ trợ như nhà kho nhỏ.
Đặc điểm: Thiết kế đơn giản, không yêu cầu kỹ thuật phức tạp, thường không cần giấy phép xây dựng nếu nằm trong diện miễn trừ (theo Luật Xây dựng 2014 sửa đổi). Đây là cấp thấp nhất, phù hợp với các công trình gia đình quy mô nhỏ, chi phí thấp.
Ví dụ: Nhà phố 1 tầng 4x10m tại vùng ngoại ô TP.HCM.
2. Cấp III – Công trình quy mô vừa:
Chiều cao: Từ 7m đến 20m (3-7 tầng).
Diện tích sàn: Dưới 1.500m².
Công năng: Nhà ở kết hợp kinh doanh, nhà trọ, hoặc văn phòng nhỏ.
Đặc điểm: Bắt đầu yêu cầu giấy phép xây dựng, cần tính toán kết cấu cơ bản (móng, cột, dầm), nhưng chưa đòi hỏi tiêu chuẩn đặc biệt như chống động đất hay gió bão, trừ khi nằm ở khu vực đặc thù.
Ví dụ: THE ROOT BUILDING tại Quận 3, TP.HCM

3. Cấp II – Công trình trung bình khá:
Chiều cao: Từ 20m đến 50m (8-19 tầng).
Diện tích sàn: Dưới 10.000m².
Công năng: Chung cư mini, khách sạn trung cấp, tòa nhà văn phòng vừa.
Đặc điểm: Thuộc nhóm công trình cao tầng, cần áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật cao hơn như tính toán tải trọng gió, gia cố móng, và đôi khi xem xét yếu tố động đất ở vùng có nguy cơ rung chấn nhẹ.
4. Cấp I – Công trình lớn:
Chiều cao: Từ 50m trở lên (20 tầng trở lên).
Diện tích sàn: Trên 10.000m² (nếu dưới 50m nhưng diện tích lớn).
Công năng: Chung cư cao cấp, trung tâm thương mại, tòa nhà văn phòng lớn.
Đặc điểm: Là công trình cao tầng điển hình, yêu cầu thiết kế phức tạp, áp dụng các tiêu chuẩn đặc biệt như chống gió bão, động đất, và tải trọng lớn. Chi phí thiết kế và thi công cao, cần đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao.
Ví dụ: Tòa văn phòng Deutsches Haus Ho Chi Minh City tại Q1, TP.HCM
Tòa văn phòng Deutsches Haus Ho Chi Minh City thuộc cấp 1 tại TP.HCM
5. Cấp Đặc Biệt – Công trình siêu lớn hoặc quan trọng:
Chiều cao: Thường trên 100m hoặc có tầm quan trọng đặc biệt (không phụ thuộc chiều cao).
Diện tích sàn: Không giới hạn, nhưng thường rất lớn.
Công năng: Nhà chọc trời, sân bay, nhà máy điện hạt nhân, cầu vượt lớn.
Đặc điểm: Đòi hỏi kỹ thuật tiên tiến nhất, áp dụng mọi tiêu chuẩn đặc biệt (gió bão, động đất, cháy nổ), và thường gắn với các dự án trọng điểm quốc gia.
Ví dụ: Landmark 81 (81 tầng, 461m) tại TP.HCM.

Ý nghĩa của phân cấp công trình:
- Xác định yêu cầu pháp lý: Từ cấp III trở lên cần giấy phép xây dựng đầy đủ.
- Quy định tiêu chuẩn thiết kế: Cấp càng cao, yêu cầu về an toàn và kỹ thuật càng nghiêm ngặt.
- Định hướng chi phí: Công trình cấp IV tốn ít chi phí hơn cấp I hay đặc biệt gấp nhiều lần.
Khi Nào Là Công Trình Cao Tầng?
Theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 2737:2023 về tải trọng và tác động), công trình cao tầng được định nghĩa là các công trình có chiều cao từ mặt đất đến đỉnh mái vượt quá 20m (tương đương 8 tầng trở lên, với chiều cao mỗi tầng trung bình 2.5-3m). Tuy nhiên, khái niệm này có thể thay đổi tùy theo bối cảnh quốc tế:
- Quốc tế: Theo International Building Code (IBC), cao tầng bắt đầu từ 25m (75 feet), nhưng Việt Nam lấy ngưỡng 20m để phù hợp với quy hoạch đô thị và điều kiện địa phương.
- Thực tế tại TP.HCM: Nhà 10-15 tầng thường được xem là cao tầng trong các khu vực đông đúc như Quận 1, Quận 3, do mật độ xây dựng cao và yêu cầu thẩm mỹ.
Đặc Điểm Nhận Diện Công Trình Cao Tầng
- Chiều cao: Từ 20m (8 tầng) đến hàng trăm mét (như Landmark 81).
- Công năng: Chủ yếu là nhà ở (chung cư), thương mại (văn phòng, trung tâm mua sắm), hoặc dịch vụ (khách sạn).
- Kết cấu: Dùng bê tông cốt thép, thép cường độ cao, móng cọc hoặc móng bè để chịu tải trọng lớn.
- Ví dụ thực tế: Chung cư 25 tầng tại Quận 7 (75m, cấp I) hay khách sạn 15 tầng tại Quận 1 (45m, cấp II).

Khi Nào Cần Áp Dụng Tiêu Chuẩn Thiết Kế Đặc Biệt?
Tiêu chuẩn thiết kế đặc biệt được áp dụng khi công trình chịu tác động từ các yếu tố môi trường khắc nghiệt (gió bão, động đất) hoặc có yêu cầu an toàn cao vượt ngoài tiêu chuẩn thông thường. Dưới đây là các trường hợp cụ thể cần xem xét:
1. Thiết Kế Chống Gió Bão
- Khi nào cần áp dụng ? :
Công trình cao tầng (> 20m): Chiều cao lớn làm tăng áp suất gió, đặc biệt ở vùng ven biển (Nha Trang, Đà Nẵng) hoặc đô thị lớn như TP.HCM.
Vùng gió mạnh: Theo TCVN 2737:2023, Việt Nam chia thành các vùng gió:
- Vùng IA (Bắc Bộ): Gió thiết kế 47m/s (bão cấp 12).
- Vùng IB (TP.HCM): Gió 39m/s (bão cấp 10).
- Vùng II (Tây Nguyên): Gió thấp hơn, ~33m/s.
Công trình nằm ở vị trí trống trải (gần sông, đồng bằng), dễ chịu lực gió trực tiếp.
Tiêu chuẩn áp dụng:
- Tính toán áp suất gió (P = 0.5 x ρ x V², với ρ là mật độ không khí, V là tốc độ gió).
- Thiết kế hình khối giảm lực cản: Tránh góc nhọn, giảm diện tích tiếp xúc gió.
- Sử dụng vật liệu chịu lực: Kính cường lực, bê tông cốt thép M300-M400.
Ví dụ: Tòa nhà 30 tầng tại Quận 1 cần cửa kính dày 12mm và cột chịu lực gia cố để chống gió 39m/s.
2. Thiết Kế Chống Động Đất
- Khi nào cần áp dụng ?
Công trình cao tầng (> 50m): Rung chấn nhỏ cũng có thể gây dao động lớn ở độ cao này.
Vùng có nguy cơ động đất: Việt Nam ít động đất lớn, nhưng:
- Tây Bắc, Tây Nguyên: Cường độ 6-7 độ Richter (trung bình).
- TP.HCM: Cấp 7 (rung chấn nhẹ, ~4 độ Richter), nhưng nhà trên 20 tầng vẫn cần xem xét.
Công trình quan trọng (cấp I, đặc biệt) như bệnh viện, trường học.
Tiêu chuẩn áp dụng:
- TCVN 9386:2012: Thiết kế chống động đất, tính lực quán tính ngang.
- Móng sâu (cọc 20-60m), cột dẻo, hệ thống giảm chấn (damper).
- Kết cấu linh hoạt để giảm gãy gập khi rung lắc.
Ví dụ: Chung cư 40 tầng tại Quận 2 dùng móng cọc sâu 40m và dầm dẻo để chống rung chấn.
3. Tải Trọng Lớn Và Điều Kiện Địa Chất
- Khi nào cần áp dụng?
- Công trình cấp I (> 50m) chịu tải trọng từ gió, người, thiết bị (ví dụ: trung tâm thương mại 20.000m²).
- Khu vực đất yếu: Quận 7, Thủ Đức (đất bùn, sét) dễ lún nếu không gia cố.
- Tiêu chuẩn áp dụng:
- TCVN 5574:2018: Kết cấu bê tông cốt thép chịu lực.
- Móng cọc ép, móng bè, hoặc kết hợp cột phụ để phân tán tải trọng.
Ví dụ: Nhà 15 tầng tại Thủ Đức cần 50 cọc ép sâu 25m để chống lún.
So Sánh Công Trình Thấp Tầng Và Cao Tầng

Ứng Dụng Thực Tế Tại TP.HCM
- Nhà phố 5 tầng (15m, cấp III): Không cần chống động đất, chỉ gia cố móng đất yếu (~70 triệu VNĐ).
- Chung cư 18 tầng (54m, cấp I): Tính gió 39m/s, móng cọc 30m (~400 triệu VNĐ thiết kế + móng).
- Tòa nhà 50 tầng (150m, cấp đặc biệt): Chống gió, động đất với hệ thống giảm chấn, chi phí > 1 tỷ VNĐ cho kết cấu.
Kết Luận :Phân cấp công trình là bước đầu tiên để xác định yêu cầu kỹ thuật và pháp lý cho mọi dự án xây dựng. Công trình cao tầng (từ 20m trở lên) đòi hỏi sự chú trọng đặc biệt đến các yếu tố như gió bão, động đất, và tải trọng lớn, đặc biệt ở các đô thị như TP.HCM. Việc áp dụng tiêu chuẩn thiết kế đặc biệt không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao tuổi thọ công trình trước những thách thức từ thiên nhiên và môi trường. Hiểu rõ các cấp công trình và tiêu chuẩn liên quan sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn trong thiết kế và thi công, từ nhà phố nhỏ đến tòa nhà chọc trời.
Những dịch vụ Đước Việt Architecture & Construction cung cấp bao gồm:
- Tư vấn, thiết kế kiến trúc công trình:
- Xây dựng trọn gói công trình: nhà phố, biệt thự, văn phòng, ....
- Thiết kế - thi công trọn gói Nội Thất: nhà phố, biệt thự, văn phòng ...
- Thiết kế ý tưởng thiết kế kiến trúc, lên hồ sơ mặt bằng công năng và triển khai concept các dự án.
CTY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ĐƯỚC VIỆT
🌐Website: Duocviet-ac.com
☎️ Điện thoại: (+84) 0909 846 159
📮 Email: ctyduocviet@gmail.com
🧰 Địa chỉ: Tầng 2 - Toà nhà The Root, số 29A Cao Thắng, Phường 2, Quận 3, HCM
Comments